STT
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra
|
I
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC I
|
6
|
7
|
1
|
Địa bàn Hà Nội
|
5
|
5
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1, 2, 3, 4, 5
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2, 3, 4, 5
|
|
|
2
|
Địa bàn Hòa Bình
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 6
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 6, 7
|
|
II
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC II
|
5
|
5
|
1
|
Địa bàn TP. Hồ Chí Minh
|
5
|
5
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1, 2, 3, 4, 5
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2, 3, 4, 5
|
|
III
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC III
|
4
|
5
|
1
|
Địa bàn Hải Phòng
|
3
|
3
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2, 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2, 3
|
|
2
|
Địa bàn Quảng Ninh
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4, 5
|
|
IV
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC IV
|
4
|
5
|
1
|
Địa bàn Hưng Yên
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2
|
|
|
2
|
Địa bàn Hà Nam
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
1
|
3
|
Địa bàn Nam Định
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4
|
|
|
4
|
Địa bàn Ninh Bình
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 5
|
|
V
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC V
|
4
|
5
|
1
|
Địa bàn Bắc Ninh
|
2
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1, 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Hải Dương
|
1
|
3
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2, 3, 4
|
|
|
3
|
Địa bàn Thái Bình
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 5
|
|
|
VI
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC VI
|
4
|
4
|
1
|
Địa bàn Bắc Giang
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Lạng Sơn
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Bắc Kạn
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|
4
|
Địa bàn Cao Bằng
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4
|
VII
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC VII
|
3
|
3
|
1
|
Địa bàn Thái Nguyên
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
2
|
Địa bàn Tuyên Quang
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Hà Giang
|
1
|
1
|
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|
VIII
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC VIII
|
4
|
4
|
1
|
Địa bàn Vĩnh Phúc
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Phú Thọ
|
1
|
]
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Yên Bái
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|
4
|
Địa bàn Lào Cai
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4
|
|
IX
|
CHI CỤC THUẾ KHU vực IX
|
3
|
3
|
1
|
Địa bàn Sơn La
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Điện Biên
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Lai Châu
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|
X
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC X
|
3
|
4
|
1
|
Địa bàn Thanh Hóa
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2
|
|
|
2
|
Địa bàn Nghệ An
|
2
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2, 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3, 4
|
|
|
XI
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XI
|
3
|
4
|
1
|
Địa bàn Hà Tĩnh
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2
|
|
|
2
|
Địa bàn Quảng Bình
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
3
|
Địa bàn Quảng Trị
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
XII
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XII
|
5
|
5
|
1
|
Địa bàn Huế
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Đà Nẵng
|
2
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2, 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2, 3
|
|
|
3
|
Địa bàn Quảng Nam
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4
|
|
|
4
|
Địa bàn Quảng Ngãi
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 5
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 5
|
|
|
XIII
|
CHI CỤC THUẾ KHU vực XIII
|
4
|
5
|
1
|
Địa bàn Bình Định
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Phú Yên
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Khánh Hòa
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3, 4
|
|
|
4
|
Địa bàn Lâm Đồng
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 5
|
|
|
XIV
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIV
|
4
|
5
|
1
|
Địa bàn Kon Tum
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Gia Lai
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Đắk Lắk
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3, 4
|
|
|
4
|
Địa bàn Đắk Nông
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 5
|
|
|
XV
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XV
|
5
|
6
|
1
|
Địa bàn Ninh Thuận
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
2
|
Địa bàn Bình Thuận
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Đồng Nai
|
2
|
3
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3, 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3, 4, 5
|
|
|
4
|
Địa bàn Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 5
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 6
|
|
|
XVI
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XVI
|
4
|
4
|
1
|
Địa bàn Bình Dương
|
2
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2
|
|
|
2
|
Địa bàn Bình Phước
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|
3
|
Địa bàn Tây Ninh
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4
|
|
XVII
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XVII
|
3
|
4
|
1
|
Địa bàn Long An
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1, 2
|
|
|
2
|
Địa bàn Tiền Giang
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|
3
|
Địa bàn Vĩnh Long
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 4
|
|
|
XVIII
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XVIII
|
3
|
3
|
1
|
Địa bàn Trà Vinh
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Bến Tre
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Sóc Trăng
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
XIX
|
CHI CỤC THUẾ KHU VỰC XIX
|
4
|
5
|
1
|
Địa bàn An Giang
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh ưa, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Đồng Tháp
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Cần Thơ
|
1
|
2
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3, 4
|
|
|
4
|
Địa bàn Hậu Giang
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 4
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 5
|
|
|
XX
|
CHI CỤC THUẾ KHU vực XX
|
3
|
3
|
1
|
Địa bàn Kiên Giang
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 1
|
|
|
2
|
Địa bàn Cà Mau
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 2
|
|
|
3
|
Địa bàn Bạc Liêu
|
1
|
1
|
+
|
Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3
|
|
|
+
|
Phòng Thanh tra, kiểm tra số 3
|
|
|